Có 2 kết quả:
私人鑰匙 sī rén yào shi ㄙ ㄖㄣˊ ㄧㄠˋ • 私人钥匙 sī rén yào shi ㄙ ㄖㄣˊ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
private key (in encryption)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
private key (in encryption)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0